Đồng hành cùng giá trị cộng hưởng

Sản phẩm khác

Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm khác

Xà gồ

Tên sản phẩm Xà gồ thép C, Z
Mác thép 08K, SPHC, SPCC...
Công dụng Xà gồ thép được sử dụng ngày cáng rộn rãi trong các công trình công ngiệp và dân dụng. Được sử dụng cụ thể như làm đòn tay, giá đỡ, kết cấu thép cũng như nhiều công dụng khác
Đổi đơn vị

Thông tin chung

1. Quy cách xà gồ chữ C:

Quy cách Đơn trọng (kg/m)
Độ dày (t)
D x B x L x t 1.5 mm 1.8 mm 2.0 mm 2.3 mm 2.4 mm 2.5 mm 3.00 mm
C80 x 40 x 16 2.10 2.60 2.90 3.30 3.40 3.60 -
C100 x 50 x 16 2.40 2.80 3.20 3.70 3.80 3.90 4.80
C125 x 50 x 16   3.20 3.60 4.10 4.30 4.50 5.40
C150 x 50 x 16 - - 4.10 4.70 4.90 5.10 6.10
C180 x 50 x 16 - - - 5.20 5.40 5.69 6.80
C200 x 50 x 16 - - - 5.70 5.90 6.20 7.40
C200 x 65 x 16 - - - 6.50 6.70 7.10 8.40
C250 x 65 x 16 - - - 7.40 7.70 8.10 9.70
C300 x 65 x 16 - - - 8.30 8.70 9.10 10.90
Ghi chú: - Xà gồ đen và xà gồ kẽm.
- Gia công lỗ và chiều dài sản phẩm theo yêu cầu khách hàng
- Quy cách lỗ: Φ 14 x 22 (lỗ hình Oval)

2. Quy cách xà gồ Z:

Quy cách Đơn trọng (kg/m)
Độ dày (t)
D x E x F x L x t 1.5 mm 1.8 mm 2.0 mm 2.3 mm 2.4 mm 2.5 mm 3.00 mm
Z125 x 50 x 56 x 16 - 3.30 3.70 4.20 4.40 4.60 5.50
Z150 x 50 x 56 x 16 - 3.80 4.20 4.80 5.10 5.20 6.20
Z175 x 50 x 56 x 16 - - 4.70 5.40 5.60 5.90 7.10
Z175 x 60 x 66 x 16 - - 5.20 5.90 6.20 6.40 7.70
Z200 x 50 x 56 x 16 - - 5.10 5.70 6.10 6.20 7.50
Z200 x 60 x 66 x 16 - - 5.50 6.30 6.50 6.80 8.20
Z200 x 70 x 76 x 16 - - - 6.60 6.90 7.20 8.70
Z250 x 70 x 76 x 16 - - - 7.50 7.90 8.20 9.90
Z300 x 70 x 76 x 16 - - - 8.40 8.80 9.20 11.00
Ghi chú: - Xà gồ đen và xà gồ kẽm.
- Gia công lỗ và chiều dài sản phẩm theo yêu cầu khách hàng
- Quy cách lỗ: Φ 14 x 22 (lỗ hình Oval)

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn  
Standard

Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(N/mm2)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(N/mm2)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
Steel bars for concrete reinforcement 
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )
CT 33 240 min  -
CT 34 230 min 340 ÷ 440 32 min
CT 38 250 min 380 ÷ 490 26 min
CT 42 270 min 420 ÷ 540 24 min
CT 51 290 min 510 ÷ 640 20 min
TCVN
3104 - 79
25Mn2Si 392 min 590 min 14 min
35MnSi 392 min 590 min 14 min
JIS G3112 SD 295A 295 min 440 ÷ 600 16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 345 345 ÷ 440 490 min 18 min (d<25mm)
20 min (d≥25mm)
SD 390 390 ÷ 510 560 min 16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 490 490  ÷ 625 620 min 12 min (d<25mm)
14 min (d≥25mm)
ASTM A615
/A615M - 94
Gr 40 300 min 500 min 11 min (d=10mm)
12 min (d>10mm)
Gr 60 400 min 600 min 9 min (d≤20mm)
8 min (20
BS 4449 Gr 250 250 min 287 min 22 min
Gr 460 460 min 483 min 12 min
ΓOCT 
5780 - 82
25Γ 2C 380 min 580 min 14 min
35Γ C 380 min 580 min 14 min
ΓOCT
380 - 89 
CT2 196 min 334 ÷ 412 26 min
CT3 225 min 373 ÷ 461 22 min
CT4 245 min 412 ÷ 510 20 min
CT5 265 min 490 ÷ 608 16 min
 Rolled steel for general structure
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85
CT 33 240 min  -
CT 34 230 min 340 ÷ 440 32 min
CT 38 250 min 380 ÷ 490 26 min
CT 42 270 min 420 ÷ 540 24 min
CT 51 290 min 510 ÷ 640 20 min
JIS G3101 
1995
SS 330 235 min 330 ÷ 430 25 min
SS 400 235 min 400 ÷ 510 21 min
SS 490 275 min 490 ÷ 610  19 min
SS 540 390 min 540 min 16 min
JIS G3106
1995
SM400 A 235 min 400 ÷ 510 23 min
SM400 B 235 min 400 ÷ 510 23 min
SM490 A 315 min 490 ÷ 610 22 min
SM490 B 315 min 490 ÷ 610 22 min
SM490 YA 355 min 490 ÷ 610 19 min
SM490 YB 355 min 490 ÷ 610 19 min
ΓOCT
380 - 89
CT2 196 min 334 ÷ 412 26 min
CT3 225 min 373 ÷ 461 22 min
CT4 245 min 412 ÷ 510 20 min
CT5 265 min 490 ÷ 608 16 min
ASTM 1997 A 36 250 400 ÷ 550 20 min
A572 Gr42 290 415 min 20 min
A572 Gr50 345 450 min  18 min
BS 4360 
1986
40B 245 340 ÷ 550 22
40C 245 340 ÷ 550 22
43A 265 430 ÷ 580 20
43B 265 430 ÷ 580 20
43C 265 430 ÷ 580 20
50A 345 490 ÷ 640 18
50B 345 490 ÷ 640 18
50C 345 490 ÷ 640 18
DIN 17100 RST37-2 225 340 ÷ 470 26
ST44-2 265 410 ÷ 540 22
GB700 - 88 Q235A  225 min 375 min 21 min
Q235B  225 min 375 min 21 min
Q235C  225 min 375 min 21 min
  Q235D  225 min 375 min 21 min
GB/T1591 - 94 Q345  325 min 470 min 21 min
Sheet piles 
JIS A5528
1998
SY 295 295 min 490 min 17 min
SY 390 390 min 540 min 15 min

Tính chất hóa học

Tiêu chuẩn Mác thép Thành phần hóa học
    C Si Mn P (max) S (max)
Steel bars for concrete reinforcement 
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )
CT33 0.06 - 0.12 0.12 - 0.30 0.25 - 0.50 0.04 0.045
CT34 0.09 - 0.15 0.12 - 0.30 0.25 - 0.50 0.04 0.045
CT38 0.14 - 0.22 0.12 - 0.30 0.40 - 0.65 0.04 0.045
CT42 0.18 - 0.27 0.12 - 0.30

  0.40 - 0.70

0.04 0.045
CT51 0.28 - 0.37 0.15 - 0.35 0.50 - 0.80 0.04 0.045
TCVN 
3104 - 79
25Mn2Si 0.20 - 0.29 0.60 - 0.90 1.20 - 1.60 0.04 0.045
35MnSi 0.30 - 0.37 0.60 - 0.80 0.80 - 1.20 0.04 0.045
JIS G3505 
2004
SWRW10 0.13 max 0.30 max 0.06 max 0.04 0.04
SWRW12 0.15 max 0.30 max 0.065 max 0.04 0.04
JIS G3112 SD 295A       0.05 0.05
SD 345 0.27 max 0.55 max 1.60 max 0.04 0.04
SD 390 0.29 max 0.55 max 1.80 max 0.04 0.04
SD 490 0.32max 0.55max 1.80max 0.040 0.040
ASTM A615
/A615M - 94
Gr 40  0.21 max  0.40 max 1.35 max 0.04 0.05
Gr 60  0.30 max  0.50 max  1.50 max 0.04 0.05
BS 4449 Gr 250  0.25 max  0.50 max  1.50 max 0.06 0.06
Gr 460  0.25 max  0.50 max  1.50 max 0.05 0.05
ΓOCT 
5780 - 82
25Γ2C 0.20 - 0.29 0.60 -0.90 1.20 - 1.60 0.04 0.045
35ΓC 0.30 - 0.37 0.60 - 0.80 0.80 - 1.20 0.04 0.045
ΓOCT
380 - 71
CT2 0.09 - 0.15 0.12 - 0.30 0.25 - 0.05 0.045 0.045
CT3 0.14 - 0.22 0.12 - 0.30 0.40 - 0.60 0.045 0.045
CT4 0.18 - 0.27 0.12 - 0.30 0.40 - 0.70 0.045 0.045
CT5 0.29 - 0.37 0.15 - 0.35 0.50 - 0.80 0.045 0.045
Rolled steel for general structure 
TCVN
1765 - 85
(1765 - 85 )
CT33 0.06 - 0.12 0.12 - 0.30 0.25 - 0.50 0.04 0.045
CT34 0.09 - 0.15 0.12 - 0.30 0.25 - 0.50 0.04 0.045
CT38 0.14 - 0.22 0.12 - 0.30 0.40 - 0.65 0.04 0.045
CT42 0.18 - 0.27 0.12 - 0.30 0.40 - 0.70 0.04 0.045
CT51 0.28 - 0.37 0.15 - 0.35 0.50 - 0.80 0.04 0.045
JIS G3101 
1995
SS 330 - - 0.05 0.05
SS 400 0.20 max 0.55 max 1.60 max 0.05 0.05
SS 490 - - 0.05 0.05
SS 540 0.30 max - 1.60 max 0.04 0.04
JIS G3106
1995
SM400 A 0.23 max - 2.5xC min 0.035 0.035
SM400 B 0.20 max 0.35 0.60-1.40 0.035 0.035
SM490 A 0.20 max 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490 B 0.18 max 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490 YA 0.20 max 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490 YB 0.20 max 0.55 1.6 max 0.035 0.035
ΓOCT
380 - 71
CT2 0.09 - 0.15 0.12 - 0.30 0.25 - 0.50 0.045 0.045
CT3 0.14 - 0.22 0.12 - 0.30 0.40 - 0.60 0.045 0.045
CT4 0.18 - 0.27 0.12 - 0.30 0.40 - 0.70 0.045 0.045
CT5 0.29 - 0.37 0.15 - 0.35 0.50 - 0.80 0.045 0.045
ASTM 1997 A36 0.26 max 0.40 max 1.60 max 0.04 0.05
A572 Gr42 0.21 max 0.40 max 1.35 max 0.04 0.05
A572 Gr50 0.23 max 0.40 max 1.35 max 0.04 0.05
BS 4360 
1986
40B 0.20max 0.50max 1.50max 0.050 0.050
40C 0.18max 0.50max 1.50max 0.050 0.050
43A 0.25max 0.50max 1.6max 0.050 0.050
43B 0.21max 0.50max 1.5max 0.050 0.050
43C 0.18max 0.50max 1.5max 0.050 0.050
50A 0.23max 0.50max 1.6max 0.050 0.050
50B 0.20max 0.50max 1.50max 0.050 0.050
50C 0.20max 0.50max 1.50max 0.050 0.050
DIN 17100 RST37-2 0.17max - - 0.050 0.050
ST44-2 0.21max - - 0.050 0.050
GB700 - 88 Q235A  0.14 - 0.22   0.30 max  0.30 -0.65 0.045 0.05
Q235B  0.12 - 0.20   0.30 max  0.30 -0.70 0.045 0.045
Q235C  0.18 max  0.30 max  0.35 -0.80 0.04 0.04
Q235D  0.17 max  0.30 max  0.35 -0.80 0.035 0.035
GB/T1591 - 94 Q345  0.20 max  0.55 max  1.00 -1.60 0.045 0.045
Sheet piles
JIS A5528
1998
SY 295 0.22 max  0.50 max  1.60 max 0.04 0.04
SY 390 0.22 max  0.50 max  1.60 max 0.04 0.04