Đồng hành cùng giá trị cộng hưởng

Sản phẩm khác

Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm khác

Thép láp (thép tròn đơn đặc)

Công dụng Thép láp dùng để chế tạo các loại công cụ, phụ tùng trục cán, chi tiết máy, ...
 
Xuất xứ Nga, Nhật, Trung Quốc, Kazakhstan, ...
Đổi đơn vị

Thông tin chung

Kích thước Tiêu chuẩn Mác thép
Đường kính (mm) Dài (mm)
6 - 200 1000 - 12000 ГОСТ CT3, CT5, C30, C45
JIS G3112 S45C, SS400, SD295, SD390, SD490
ASTM A615 Gr40, Gr60
BS 4449   Gr250, Gr460  

Tính chất cơ lý

Mác thép   σb/MPa   σs/MPa (Chia theo độ dày)  δs(%) (Chia theo độ dày)  Thử Uốn 180 0 (chia theo độ dày) (1) 
<20mm (20 ~ 40) mm (40 ~ 100) mm >100 mm <20mm (20 ~ 40) mm >40 mm ≤20mm >20mm
CT0 ≥304 - - - - 23 22 20 d= 2a d=a
CT1 kπ 304 ~ 392 - - - - 33 35 32 (d=0) d=a
CT1 πc CT1 cπ 314 ~ 412 - - - - 34 33 31 (d=0) d=a
CT2 kπ 324 ~ 412 216 206 196 186 33 32 30 (d=0) d=a
CT2 πc CT2 cπ 333 ~ 431 226 216 206 196 32 31 29 (d=0) d=a
CT3 kπ 363 ~ 461 235 226 216 196 27 26 24 (d=0) d=a
CT3 πc CT3 cπ 373 ~ 481 245 235 226 206 26 25 23 (d=0) d=a
CTГπc CTГ 373 ~ 490 245 235 226 206 26 25 23 (d=0) d=a
CT4 kπ 402 ~ 510 255 245 235 226 25 24 22 (d=0) d=a
CT4 πc CT4 cπ 412 ~ 530 265 255 245 235 24 23 21 (d=0) d=a
CT5 πc CT5 cπ 490 ~ 628 284 275 265 255 20 19 17 d=3a d=a
CTГπc   451 ~ 588 284 275 265 255 20 19 17 d=3a d=a
CT6 πc CT6 cπ ≥588 314 304 294 294 15 14 12 - d=a
(1) Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d= 0 – không đường kính uốn.  

(Trích nguồn sổ tay sử dụng thép thế giới - PGS-TS. Trần Văn Dịch tr.113 - 115)

Tính chất hóa học

Mác thép C Si Mn P ≤ S ≤
CT0 - - - - ~ 0.040
CTkπ ~ 0.09 ~ 0.04 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT1 πc ~ 0.09 ~ 0.10 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT1 cπ ~ 0.09 ~ 0.20 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 kπ ~ 0.12 ~ 0.05 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 πc ~ 0.12 ~ 0.10 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 cπ ~ 0.12 ~ 0.20 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 kπ ~ 0.18 ~ 0.05 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 πc ~ 0.18 ~ 0.10 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 cπ ~ 0.18 ~ 0.20 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CTГπc ~ 0.18 ~ 0.12 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CTГ ~ 0.18 ~ 0.22 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 kπ ~ 0.23 ~ 0.05 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 πc ~ 0.23 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 cπ ~ 0.23 ~ 0.20 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT5 πc ~ 0.33 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT5 cπ ~ 0.33 ~ 0.25 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CTГπc ~ 0.26 ~ 0.12 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CT6 πc ~ 0.44 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT6 cπ ~ 0.44 ~ 0.20 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040

(Trích nguồn sổ tay sử dụng thép thế giới - PGS-TS. Trần Văn Dịch tr.113 - 115)