Đồng hành cùng giá trị cộng hưởng

Thép hình

Trang chủ Sản phẩm Thép hình

Thép hình chữ V

Tiêu chuẩn JIS, Q, KS, TCVN
Chiều cao cánh 25 - 250mm
Độ dày cánh 2 - 25mm
Chiều dài 6000 - 12000mm
Công dụng Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu.
Đổi đơn vị

Thông tin chung

Tính chất cơ lý

Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

2. Cơ tính thép kết cấu hàn:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
- - ≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
- - ≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365 355 335 325 - - 490 ~ 610 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365 355 335 325 - - 520 - 640 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 - - 570 - 720 - < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

Tính chất hóa học

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)